Từ điển Thiều Chửu
儛 - vũ
① Múa, cũng như chữ vũ 舞.||② Một tên núi. Núi Triều vũ 朝儛.

Từ điển Trần Văn Chánh
儛 - vũ
① Như 舞 (bộ 舛); ② [Wư] Tên núi: 朝儛 Núi Triều Vũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
儛 - vũ
Như chữ Vũ 舞.